登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
俄语
⇄
世界语
中文
丹麦语
乌克兰语
匈牙利语
南非荷兰语
卡尔梅克语
印地语
土耳其语
塔吉克语
塞尔维亚语
巴什基尔语
希伯来语
希腊语
德语
意大利语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
日语
格鲁吉亚语
法语
波兰语
波斯语
爱沙尼亚语
瑞典语
芬兰语
苏格兰盖尔语
英语
荷兰语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
阿布哈兹语
阿拉伯语
高棉语
术语
包含
быстрое
|
所有字形
|
只容许请确匹配
主题类别
俄语
越南语
一般
бросить
быстрый
взгляд
на кого-л.
liếc
nhìn
(ai)
一般
бросить
быстрый
взгляд
liếc mắt nhìn
(на кого-л., ai)
一般
быстрая
езда освежила его
xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên
一般
быстрая
лошадь
con
ngựa chạy nhanh
微软
быстрая
настройка доменов
Khởi động nhanh Tên miền
微软
быстрая
проверка
Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi
一般
быстрая
речь
cách
nói nhanh
微软
быстрая
связь
Truy cập nhanh Lync
一般
быстрее
, иначе опоздаем на поезд
nhanh lên, kẻo
nữa
nhỡ tàu
微软
быстрое
перемещение
Luôn chuyển tới cặp thư
微软
быстрое
развёртывание
triển khai nhanh
微软
быстрое
редактирование
Chỉnh sửa Nhanh
微软
быстрое
создание сообщения
Soạn thảo Nhanh
一般
быстрое
течение
cấp lưu
一般
быстрое
течение
dòng chảy xiết
一般
быстрое
течение
dòng nước chảy xiết
微软
быстрые
вкладки
Tab nhanh
微软
быстрые
действия
Các bước nhanh
微软
Быстрые
ответы
Trả lời Nhanh
微软
быстрый
доступ к Exchange
Truy cập Nhanh Exchange
微软
быстрый
запуск
khởi động nhanh
微软
быстрый
набор
quay số nhanh
微软
быстрый
набор
quay số nhanh
一般
быстрый
ответ
câu trả lời nhanh chóng
微软
быстрый
поиск
Tìm kiếm Nhanh
微软
быстрый
просмотр
Xem trước Nhanh
一般
быстрый
рост промышленности
sự
phát triển nhanh chóng của công nghiệp
微软
быстрый
сброс параметров
nút phục hồi
一般
быстрый
ум
trí tuệ minh mẫn
一般
быстрый
ум
sáng trí
一般
быстрым
шагом
bước nhanh
一般
быстрыми
темпами
với tốc độ cao
一般
быстрыми
темпами
với nhịp độ nhanh chóng
一般
быстрыми
шагами
gót sen thoăn thoắt
一般
быстрыми
шагами
bước thoăn thoắt
一般
быстрыми
шагами
bước nhanh
一般
в
быстром
темпе
với tốc độ cao
一般
в
быстром
темпе
với nhịp độ nhanh chóng
一般
возможно
быстрее
cố làm sao cho nhanh
(hơn)
一般
возможно
быстрее
càng nhanh càng tốt
微软
клавиша
быстрого
набора
phím quay số nhanh
微软
панель
быстрого
доступа
Thanh công cụ truy nhập nhanh
获取短网址