词典论坛联络

   俄语
术语 包含 быстрое | 所有字形 | 只容许请确匹配
主题类别俄语越南语
一般бросить быстрый взгляд на кого-л.liếc nhìn (ai)
一般бросить быстрый взглядliếc mắt nhìn (на кого-л., ai)
一般быстрая езда освежила егоxe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên
一般быстрая лошадьcon ngựa chạy nhanh
微软быстрая настройка доменовKhởi động nhanh Tên miền
微软быстрая проверкаBộ kiểm tra và loại bỏ lỗi
一般быстрая речьcách nói nhanh
微软быстрая связьTruy cập nhanh Lync
一般быстрее, иначе опоздаем на поездnhanh lên, kẻo nữa nhỡ tàu
微软быстрое перемещениеLuôn chuyển tới cặp thư
微软быстрое развёртываниеtriển khai nhanh
微软быстрое редактированиеChỉnh sửa Nhanh
微软быстрое создание сообщенияSoạn thảo Nhanh
一般быстрое течениеcấp lưu
一般быстрое течениеdòng chảy xiết
一般быстрое течениеdòng nước chảy xiết
微软быстрые вкладкиTab nhanh
微软быстрые действияCác bước nhanh
微软Быстрые ответыTrả lời Nhanh
微软быстрый доступ к ExchangeTruy cập Nhanh Exchange
微软быстрый запускkhởi động nhanh
微软быстрый наборquay số nhanh
微软быстрый наборquay số nhanh
一般быстрый ответcâu trả lời nhanh chóng
微软быстрый поискTìm kiếm Nhanh
微软быстрый просмотрXem trước Nhanh
一般быстрый рост промышленностиsự phát triển nhanh chóng của công nghiệp
微软быстрый сброс параметровnút phục hồi
一般быстрый умtrí tuệ minh mẫn
一般быстрый умsáng trí
一般быстрым шагомbước nhanh
一般быстрыми темпамиvới tốc độ cao
一般быстрыми темпамиvới nhịp độ nhanh chóng
一般быстрыми шагамиgót sen thoăn thoắt
一般быстрыми шагамиbước thoăn thoắt
一般быстрыми шагамиbước nhanh
一般в быстром темпеvới tốc độ cao
一般в быстром темпеvới nhịp độ nhanh chóng
一般возможно быстрееcố làm sao cho nhanh (hơn)
一般возможно быстрееcàng nhanh càng tốt
微软клавиша быстрого набораphím quay số nhanh
微软панель быстрого доступаThanh công cụ truy nhập nhanh